THANG MÁY GIA ĐÌNH CÔNG NGHỆ CÁP KÉO TIÊN TIẾN NHẤT
Thang máy gia đình cáp kéo GETIS với hệ thống truyền động điện cải tiến, mức tiêu thụ năng lượng giảm là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình. Công nghệ cáp kéo tiên tiến vượt trội đến từ châu Âu, sản phẩm đảm bảo độ an toàn tuyệt đối, hiệu quả cao, tối ưu trong khâu vận hành.
Được sản xuất 100% tại châu Âu, thang máy gia đình cáp kéo GETIS là sự lựa chọn lý tưởng cho ngôi nhà của bạn, thích hợp với mọi không gian có sẵn, tạo nên thế giới phong phú của bạn bằng vẻ đẹp sang trọng, tinh tế và đẳng cấp.
LỢI ÍCH VƯỢT TRỘI CỦA SẢN PHẨM
- Thân thiện môi trường: Công nghệ tiên tiến, tiết kiệm điện năng hiệu quả, thân thiện với môi trường.
- Tiết kiệm điện năng: Công suất tiêu thụ tiêu chuẩn chỉ từ 3 kW cho nhà riêng.
- Hiệu suất điện năng tối ưu: Mức tiêu thụ năng lượng hàng ngày ít hơn 25% so với mức tiêu thụ của công nghệ thủy lực thông thường và ít hơn khoảng 20% so với các hệ thống thang máy khác.
- Chứng nhận IMQ: Đạt tiêu chuẩn châu Âu IMQ dành cho các sản phẩm công nghệ gia đình.
- Hệ thống cứu hộ tự động: Hệ thống cứu hộ tự động cho phép về tầng gần nhất và mở cửa trong trường hợp mất điện.
- Tiện dụng cho người khuyết tật: Các loại cửa với đa dạng kích thước giúp tối ưu việc sử dụng xe lăn.
- Linh hoạt: Linh hoạt khi lắp đặt cả bên trong và bên ngoài tòa nhà, giếng thang từ bê tông, tường có sẵn hoặc thép, nhôm…
- Im lặng: Công nghệ cách âm của phòng máy giảm độ ồn xuống <40dB, không gây ảnh hưởng tới người sử dụng.
- Chống động đất: Vị trí của động cơ giúp loại bỏ nguy cơ sự cố trong trường hợp xảy ra động đất.
- Cabin đa dạng: Chọn kích thước, vật liệu cabin theo sở thích.
- Chống ăn mòn: Việc sử dụng các sản phẩm kim loại mạ kẽm, không có hàn và sơn bột polyester đảm bảo khả năng chống ăn mòn từ các tác nhân khí quyển.
- Dễ dàng lắp ráp: Lắp ráp linh hoạt, nhanh chóng (chỉ từ 5 – 7 ngày).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THANG MÁY GIA ĐÌNH CÁP KÉO
THÔNG SỐ CHUNG |
THANG MÁY CÁP KÉO GETIS |
---|---|
Tải trọng tối đa | ⋜ 500 kg |
Kích thước cabin | 1400 x 1400 mm |
Tốc độ | ⋜ 0.3 m/s |
Hành trình | 20.000 mm |
Số cửa tầng | ⋜ 6 |
Hố Pit | 150 – 180mm |
OH | > 2350 mm |
Tủ điều khiển | Vị trí: Đặt tại tầng trên cùng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.